Có 2 kết quả:

修訂 xiū dìng ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ修订 xiū dìng ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

soát lại, xem lại, duyệt lại

Từ điển Trung-Anh

to revise

Từ điển phổ thông

soát lại, xem lại, duyệt lại

Từ điển Trung-Anh

to revise